Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
segmentation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự phân đoạn
  • (sinh vật học) sự phân đốt, sự chia đốt
  • (sinh vật học) sự phân cắt (của trứng sau thụ tinh)
Comments and discussion on the word "segmentation"