Characters remaining: 500/500
Translation

sectional

/'sekʃənl/
Academic
Friendly

Từ "sectional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa thuộc về phần, đoạn, hoặc tầng lớp nào đó. thường được sử dụng để chỉ sự chia tách hoặc phân chia thành các phần nhỏ hơn.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Sectional" có thể được hiểu "thuộc về một phần" hoặc "được chia thành nhiều phần".
    • Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như kiến trúc, thiết kế nội thất, hoặc trong các lĩnh vực học thuật để chỉ các phần cụ thể của một cái đó lớn hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • Kiến trúc: "The sectional view of the building shows how the different floors are organized." (Hình cắt ngang của tòa nhà cho thấy cách các tầng khác nhau được tổ chức.)
    • Nội thất: "We bought a sectional sofa that can be rearranged into different shapes." (Chúng tôi đã mua một chiếc sofa dạng sectional có thể được sắp xếp lại thành nhiều hình dạng khác nhau.)
    • Học thuật: "The report is divided into sectional analyses for clarity." (Báo cáo được chia thành các phân tích theo từng phần để dễ hiểu hơn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh xã hội, "sectional" có thể đề cập đến các nhóm người theo tầng lớp hoặc khu vực, dụ: "The sectional differences in income levels are notable in this region." (Sự khác biệt theo tầng lớp thu nhập rất rõ ràng trong khu vực này.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Section" (danh từ): phần, đoạn.
    • "Sectioned" (động từ): đã được chia thành các phần.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Tương tự: "divisional" (thuộc về phân chia), "partitional" (thuộc về phân khúc).
    • Đối lập: "holistic" (toàn diện).
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "sectional", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "section off" (chia ra, phân tách).
Tóm lại

"Sectional" một từ hữu ích khi bạn muốn nói về việc chia tách hoặc phân chia thành các phần nhỏ hơn. Hãy nhớ rằng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kiến trúc đến xã hội.

tính từ
  1. (thuộc) tầng lớp
  2. (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
  3. (thuộc) đoạn

Comments and discussion on the word "sectional"