French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- giãn ra, chùng đi
- Corde qui se relâche
dây thừng giãn ra
- chểnh mảng
- Cet écolier s'est relâché
cậu học trò ấy đã học chểnh mảng
- lỏng lẻo đi, phóng túng đi
- Discipline qui s'est relâchée
kỷ luật lỏng lẻo đi