Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se dissoudre
Jump to user comments
tự động từ
  • tan, bị hòa tan
  • tan rã, rã rời, tiêu tan
    • Les énergies se dissoudre
      nghị lực tiêu tan
  • giải tán
    • Assemblée qui se dissout
      hội đồng giải tán
Related search result for "se dissoudre"
Comments and discussion on the word "se dissoudre"