Characters remaining: 500/500
Translation

sculler

/'skʌlə/
Academic
Friendly

Từ "sculler" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người chèo thuyền, đặc biệt thuyền chèo đôi (scull). Chèo thuyền một hoạt động thể thao, nơi người tham gia sử dụng hai chiếc chèo (một trong mỗi tay) để điều khiển thuyền.

Định nghĩa:
  • Sculler: Người chèo thuyền dùng hai chiếc chèo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sculler moved swiftly across the lake." (Người chèo thuyền di chuyển nhanh chóng qua hồ.)
  2. Câu phức tạp: "As a competitive sculler, she trains every morning to improve her speed and technique." ( một người chèo thuyền cạnh tranh, ấy luyện tập mỗi sáng để cải thiện tốc độ kỹ thuật của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Sculling: Hành động chèo thuyền bằng cách sử dụng hai chiếc chèo.
  • Rowing: Hành động chèo thuyền nói chung, có thể sử dụng một hoặc hai chiếc chèo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rowers: Người chèo thuyền (có thể dùng một hoặc hai chiếc chèo).
  • Coxswain: Người chỉ huy thuyền, thường đứngphía sau điều khiển hướng đi của thuyền.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In the world of rowing, a skilled sculler is often recognized for their ability to navigate challenging waters." (Trong thế giới chèo thuyền, một người chèo thuyền tài năng thường được công nhận khả năng điều hướng những vùng nước khó khăn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To row against the tide": Làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn hoặc sự chống đối.
  • "To take to the oars": Bắt đầu chèo thuyền, có thể hiểu bắt đầu một nhiệm vụ hoặc công việc mới.
Tổng kết:

Từ "sculler" không chỉ đơn giản người chèo thuyền, còn mang trong mình những yếu tố của thể thao, sự cạnh tranh kỹ năng.

danh từ
  1. người chèo đôi
  2. người chèo lái
  3. thuyền chèo đôi

Similar Spellings

Words Containing "sculler"

Comments and discussion on the word "sculler"