Characters remaining: 500/500
Translation

scuff

/skʌf/
Academic
Friendly

Từ "scuff" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "Scuff" chỉ những chỗ trầy xước, ra hoặc những dấu hiệu do cọ xát, kéo lê. dụ, nếu bạn một đôi giày bị xước do va chạm với mặt đất, bạn có thể nói rằng đôi giày đó "scuffs".
  • Ngoại động từ (transitive verb): "Scuff" có nghĩa làm trầy xước, làm đi hoặc khiến cho bề mặt của một vật bị mài mòn do cọ xát. dụ, nếu bạn đi giày kéo lê chân trên nền đất, bạn có thể "scuff" đôi giày của mình.
  • Nội động từ (intransitive verb): "Scuff" cũng có thể dùng để chỉ hành động đi chân hoặc kéo lê chân. Khi bạn đi bộ không nhấc chân lên hoàn toàn, bạn đang "scuffing" chân của mình.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ: "There were several scuffs on the floor where the furniture had been moved." ( nhiều chỗ trầy xước trên sàn nhà nơi đồ đạc đã được di chuyển.)
  2. Ngoại động từ: "Be careful not to scuff your shoes on the pavement." (Hãy cẩn thận đừng làm trầy giày của bạn trên vỉa hè.)
  3. Nội động từ: "He tends to scuff his feet when he walks." (Anh ấy thường thói quen kéo lê chân khi đi bộ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Scruff: Chỉ phần da thừacổ hoặc chỗ lông trên cơ thể, nhưng không liên quan trực tiếp đến "scuff".
  • Scuffed: Dạng quá khứ của động từ "scuff", nghĩa đã bị trầy xước.
  • Scuffing: Dạng hiện tại của động từ "scuff", chỉ hành động đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Scrape: Cào, làm xước.
  • Scratch: Cào, làm xước bằng móng tay hoặc vật sắc.
  • Abrade: Mài mòn, làm trầy.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Scuff up: Làm cho cái đó bị trầy xước hoặc ra.
  • Scuff one's feet: Kéo lê chân, thường chỉ việc di chuyển không nhấc chân lên hoàn toàn.
danh từ
  1. (như) scruff
  2. chỗ trầy da, chỗ ra
  3. sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
  4. dép không đế (đi trong nhà)
ngoại động từ
  1. cào (đất...) bằng chân
  2. làm trầy (da...), làm ra
  3. chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái khi đi qua)
  4. kéo lê (chân)
  5. làm mòn (giày) đi kéo lê chân
nội động từ
  1. đi chân, kéo lê chân

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "scuff"

Comments and discussion on the word "scuff"