Từ "scuff" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ (noun): "Scuff" chỉ những chỗ trầy xước, xơ ra hoặc những dấu hiệu do cọ xát, kéo lê. Ví dụ, nếu bạn có một đôi giày mà bị xước do va chạm với mặt đất, bạn có thể nói rằng đôi giày đó có "scuffs".
Ngoại động từ (transitive verb): "Scuff" có nghĩa là làm trầy xước, làm xơ đi hoặc khiến cho bề mặt của một vật bị mài mòn do cọ xát. Ví dụ, nếu bạn đi giày mà kéo lê chân trên nền đất, bạn có thể "scuff" đôi giày của mình.
Nội động từ (intransitive verb): "Scuff" cũng có thể dùng để chỉ hành động đi lê chân hoặc kéo lê chân. Khi bạn đi bộ mà không nhấc chân lên hoàn toàn, bạn đang "scuffing" chân của mình.
Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "There were several scuffs on the floor where the furniture had been moved." (Có nhiều chỗ trầy xước trên sàn nhà nơi mà đồ đạc đã được di chuyển.)
Ngoại động từ: "Be careful not to scuff your shoes on the pavement." (Hãy cẩn thận đừng làm trầy giày của bạn trên vỉa hè.)
Nội động từ: "He tends to scuff his feet when he walks." (Anh ấy thường có thói quen kéo lê chân khi đi bộ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Scruff: Chỉ phần da thừa ở cổ hoặc chỗ lông xơ trên cơ thể, nhưng không liên quan trực tiếp đến "scuff".
Scuffed: Dạng quá khứ của động từ "scuff", nghĩa là đã bị trầy xước.
Scuffing: Dạng hiện tại của động từ "scuff", chỉ hành động đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Scrape: Cào, làm xước.
Scratch: Cào, làm xước bằng móng tay hoặc vật sắc.
Abrade: Mài mòn, làm trầy.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Scuff up: Làm cho cái gì đó bị trầy xước hoặc xơ ra.
Scuff one's feet: Kéo lê chân, thường chỉ việc di chuyển mà không nhấc chân lên hoàn toàn.