Characters remaining: 500/500
Translation

scuba

/'sku:bə/
Academic
Friendly

Từ "scuba" trong tiếng Anh có nghĩa "bình khí ép" được sử dụng bởi thợ lặn. "Scuba" viết tắt của "Self-Contained Underwater Breathing Apparatus," có thể hiểu thiết bị giúp người lặn có thể thở dưới nước không cần dựa vào nguồn khí từ bề mặt.

Giải thích từ "scuba":
  • Danh từ: "Scuba" thường được sử dụng để chỉ thiết bị thợ lặn sử dụng để thở dưới nước.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể nói "I went scuba diving last weekend," nghĩa "Tôi đã đi lặn với bình khí vào cuối tuần qua."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She loves scuba diving in the ocean." ( ấy thích lặn với bình khíđại dương.)
  2. Câu nâng cao: "Scuba diving allows us to explore the fascinating underwater world." (Lặn với bình khí cho phép chúng ta khám phá thế giới dưới nước đầy thú vị.)
Biến thể từ gần giống:
  • Scuba diver: Danh từ chỉ người lặn sử dụng thiết bị scuba. dụ: "A scuba diver must be trained to ensure safety." (Một thợ lặn với bình khí phải được đào tạo để đảm bảo an toàn.)
  • Scuba diving: Danh từ chỉ hoạt động lặn với bình khí. dụ: "Scuba diving is a popular recreational activity." (Lặn với bình khí một hoạt động giải trí phổ biến.)
Từ đồng nghĩa:
  • Underwater diving: Lặn dưới nước, mặc dù không cụ thể như "scuba," nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
  • Free diving: Lặn tự do, không sử dụng thiết bị hỗ trợ thở.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "scuba," nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "take the plunge," có nghĩa quyết định làm điều đó mạo hiểm, giống như việc đi lặn.
Chú ý:
  • "Scuba" thường chỉ thiết bị hoạt động liên quan đến lặn dưới nước, vậy không sử dụng để chỉ những hoạt động lặn khác không thiết bị hỗ trợ thở.
  • Hãy phân biệt "scuba" với các từ khác như "snorkeling" (lặn với ống thở) "diving" (lặn) không xác định loại thiết bị sử dụng.
danh từ
  1. bình khí ép (của thợ lặn)

Comments and discussion on the word "scuba"