Characters remaining: 500/500
Translation

scriptural

/'skriptʃərəl/
Academic
Friendly

Từ "scriptural" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriptura," nghĩa là "viết." Trong ngữ cảnh kinh tế, "scriptural" thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tiền tệ không được thể hiện bằng tiền mặt, thông qua các ghi chép, tài liệu hoặc số liệu.

Định nghĩa:
  • Scriptural (monnaie scripturale): Trong lĩnh vực tài chính, "monnaie scripturale" tức là tiền tệ tồn tại dưới dạng ghi chép, chẳng hạn như tiền gửi ngân hàng, chứ không phảitiền mặt (tiền xu, giấy bạc). Đâyloại tiền bạn có thể chuyển khoản, rút tiền từ ATM hoặc sử dụng thẻ ngân hàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Monnaie scripturale: "La monnaie scripturale représente une grande partie de la masse monétaire dans une économie moderne." (Tiền tệ ghi chép chiếm một phần lớn khối lượng tiền tệ trong một nền kinh tế hiện đại.)
  2. Sử dụng trong ngân hàng: "Les banques créent de la monnaie scripturale lorsqu'elles accordent des prêts." (Ngân hàng tạo ra tiền tệ ghi chép khi họ cấp tín dụng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ, bạn có thể gặp cụm từ "expansion de la monnaie scripturale," tức là sự mở rộng của tiền tệ ghi chép, điều này thường được các nhà kinh tế bàn luận khi nói về lạm phát hoặc sự ổn định tài chính.
Biến thể của từ:
  • Từ gốc "scriptura" có thể được tìm thấy trong các từ khác liên quan đến viết, như "écriture" (viết) hay "script" (kịch bản).
Từ gần giống:
  • Monnaie fiduciaire: Tiền mặt, tức là tiền giá trị do chính phủ phát hành.
  • Monnaie électronique: Tiền điện tử, có thể được sử dụng qua các ứng dụng thanh toán trực tuyến.
Từ đồng nghĩa:
  • Monnaie: Có thể được sử dụng như một từ tổng quát cho tiền tệ.
  • Crédit: Tín dụng, liên quan đến việc cho vay không sử dụng tiền mặt.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "scriptural," bạn có thể gặp cụm từ như "faire un virement" (chuyển khoản), liên quan đến việc sử dụng tiền ghi chép.

tính từ
  1. Monnaie scripturale+ (kinh tế) tài chính tiền tín dụng

Comments and discussion on the word "scriptural"