Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scribbler
/'skriblə/
Jump to user comments
danh từ
  • người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc
  • nhà văn xoàng; nhà văn tồi
danh từ
  • thợ chải len
  • máy chải len
Related words
Comments and discussion on the word "scribbler"