Characters remaining: 500/500
Translation

screw-die

/'skru:dai/
Academic
Friendly

Từ "screw-die" trong tiếng Anh có nghĩa "bàn ren" hoặc "đầu cắt ren". Đây một dụng cụ được sử dụng trong gia công khí để tạo ra các ren (vít) trên các vật liệu kim loại, thường bằng cách xoay một thanh kim loại qua .

Định nghĩa:
  • Screw-die (danh từ): một dụng cụ hình tròn các rãnh cắt bên trong, được dùng để tạo ren trên các thanh kim loại.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "To create a bolt, you need to use a screw-die to cut the threads."
    • (Để tạo ra một bu lông, bạn cần sử dụng bàn ren để cắt ren.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In precision engineering, selecting the right screw-die is crucial for ensuring the threads are cut accurately."
    • (Trong kỹ thuật chính xác, việc chọn đúng bàn ren rất quan trọng để đảm bảo các ren được cắt chính xác.)
Biến thể của từ:
  • Screw: (danh từ): vít, đinh vít.
  • Die: (danh từ): khuôn (trong gia công khí, có thể chỉ đến dụng cụ cắt hoặc tạo hình).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tap: (danh từ): dụng cụ cắt ren trong lỗ (ngược với screw-die, thường dùng để tạo ren bên trong).
  • Thread cutter: (danh từ): dụng cụ cắt ren, tương tự như screw-die nhưng có thể không phải bàn ren.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms đặc trưng nào liên quan đến "screw-die", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc cắt hoặc tạo ra như "cut a deal" (thỏa thuận), nhưng ý nghĩa không liên quan trực tiếp đến công cụ.
Tóm lại:

"Screw-die" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực khí, dùng để chỉ một công cụ quan trọng trong việc gia công tạo ra các chi tiết ren.

danh từ
  1. bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-cutter)

Comments and discussion on the word "screw-die"