Characters remaining: 500/500
Translation

scratch

/skrætʃ/
Academic
Friendly

Từ "scratch" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn.

1. Nghĩa chính của từ "scratch"
  • Danh từ: Trong thể thao, "scratch" dùng để chỉ một tình huống khi các vận động viên hoặc đội thi đấu cùng xuất phát từ một điểm. Ví dụ, trong một cuộc đua, "partir à scratch" có nghĩatất cả các vận động viên xuất phát cùng lúc từ vạch xuất phát không bất kỳ lợi thế nào.

    • "Les coureurs ont décidé de partir à scratch pour assurer l'équité." (Các vận động viên đã quyết định xuất phát cùng lúc để đảm bảo sự công bằng.)
  • Tính từ: "Scratch" cũng có thể được dùng như một tính từ để chỉ những thứ không có lợi thế hay ưu tiên nào.

2. Biến thể của từ cách sử dụng
  • Động từ: "To scratch" (gãi, cào) cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khác, ví dụ như khi bạn gãi một chỗ ngứa.

    • "Il se gratte la tête en réfléchissant." (Anh ấy gãi đầu khi đang suy nghĩ.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "À égalité" (cùng điểm) có thể được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ sự công bằng khi khởi đầu.

  • Từ gần giống: "Départ" (xuất phát) có thể được liên kết với "scratch" khi nói về sự bắt đầu của một cuộc đua.

4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh thể thao, "scratch" có thể được dùng để chỉ việc một vận động viên không đủ điều kiện tham gia cuộc đua. Ví dụ: "Il a été scratché de la compétition à cause de blessures." (Anh ấy đã bị loại khỏi cuộc thi do chấn thương.)
5. Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "scratch," nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "scratch the surface" (chỉ mới bắt đầu khám phá một vấn đề nào đó) trong tiếng Anh, tương tự như "effleurer" trong tiếng Pháp.
Tóm tắt

Từ "scratch" có thể được hiểusự xuất phát cùng lúc trong thể thao hoặc là hành động gãi, cào. Tùy vào ngữ cảnh bạn sử dụng từ này một cách phù hợp.

tính từ
  1. (thể dục thể thao) cùng xuất phát một lúc, không được chấp
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) cuộc đua cùng xuất phát một lúc
  2. (thể dục thể thao) đấu thủ không được chấp

Similar Spellings

Words Containing "scratch"

Comments and discussion on the word "scratch"