Characters remaining: 500/500
Translation

scoundrelly

/'skaundrəli/
Academic
Friendly

Từ "scoundrelly" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "vô lại" hoặc "du thủ du thực". Từ này thường được dùng để mô tả một người hành vi xấu, không trung thực, hoặc đạo đức kém.

Định nghĩa:
  • Scoundrelly (tính từ): thể hiện tính cách của một người chúng ta gọi là "scoundrel", tức là một người không đáng tin cậy hoặc tính cách lừa đảo, có thể làm hại người khác lợi ích cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He made a scoundrelly deal to cheat his partner out of their profits."
    • (Anh ta đã thực hiện một thỏa thuậnlại để lừa đối tác của mình khỏi lợi nhuận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The scoundrelly behavior of the politician was exposed by the media, leading to public outrage."
    • (Hành vilại của chính trị gia đã bị truyền thông phanh phui, dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Scoundrel (danh từ): ngườilại, kẻ lừa đảo.
  • Scoundrelism (danh từ): hành vi của một ngườilại, tính cách lừa đảo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rascal: kẻ tinh quái, có thể dùng với nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Rogue: kẻ lừa đảo, nhưng thường mang nghĩa chút quyến rũ hoặc hài hước.
  • Villain: nhân vật phản diện, có nghĩa nặng hơn, thường dùng trong văn học.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "A snake in the grass": một người không đáng tin cậy, người bạn không thể tin tưởng.
  • "To pull a fast one": lừa đảo ai đó một cách khéo léo.
Chú ý:
  • "Scoundrelly" thường mang nghĩa tiêu cực chỉ dùng để chỉ những hành vi xấu, không trung thực.
  • Trong khi "rascal" có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc thân thiện hơn, "scoundrel" "scoundrelly" thì lại nặng nề hơn, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
tính từ
  1. lại, du thủ du thực

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scoundrelly"