Characters remaining: 500/500
Translation

scorification

/,skɔ:rifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "scorification" trong tiếng Anh có nghĩa "sự hoá xỉ". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học luyện kim, chỉ quá trình trong đó một vật liệu (thường quặng) được nung nóng biến đổi thành xỉ, một chất rắn không giá trị kinh tế, thường chứa các tạp chất không mong muốn.

Định nghĩa:
  • Scorification (danh từ): Sự hoá xỉ; quá trình quặng hoặc vật liệu được nung nóng biến đổi thành xỉ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The scorification process is essential for separating valuable metals from their ores."
    • (Quá trình hoá xỉ rất cần thiết để tách kim loại quý ra khỏi quặng của chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the scorification stage of metal extraction, the impurities are removed, leaving behind a purer form of the desired metal."
    • (Trong giai đoạn hoá xỉ của việc chiết xuất kim loại, các tạp chất được loại bỏ, để lại một dạng kim loại mong muốn tinh khiết hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Scorify (động từ): Hoá xỉ; quá trình biến đổi một chất thành xỉ.
    • dụ: "To scorify the ore, it must be heated at high temperatures."
Từ gần giống:
  • Smelting (danh từ): Một quá trình khác trong luyện kim, nơi kim loại được chiết xuất từ quặng bằng cách nung nóng hòa tan.
  • Flux (danh từ): Chất được thêm vào trong quá trình luyện kim để giúp loại bỏ tạp chất tạo ra xỉ.
Từ đồng nghĩa:
  • De-slagging (danh từ): Quá trình loại bỏ xỉ khỏi kim loại trong quá trình luyện kim.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "scorification", nhưng bạn có thể sử dụng một số từ ngữ mô tả quá trình tương tự như "burn away" (đốt cháy để loại bỏ), hoặc "purify" (tinh chế).

Tóm lại:

"Scorification" một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học luyện kim, liên quan đến quá trình biến đổi quặng thành xỉ.

danh từ
  1. sự hoá xỉ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scorification"