Từ "scorification" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự hoá xỉ". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và luyện kim, chỉ quá trình mà trong đó một vật liệu (thường là quặng) được nung nóng và biến đổi thành xỉ, một chất rắn không có giá trị kinh tế, thường chứa các tạp chất không mong muốn.
Câu cơ bản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "scorification", nhưng bạn có thể sử dụng một số từ ngữ mô tả quá trình tương tự như "burn away" (đốt cháy để loại bỏ), hoặc "purify" (tinh chế).
"Scorification" là một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học và luyện kim, liên quan đến quá trình biến đổi quặng thành xỉ.