Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scleroma
/skliə'rousis/ Cách viết khác : (scleroma) /skliə'roumə/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) sự xơ cứng
  • (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)
Comments and discussion on the word "scleroma"