Characters remaining: 500/500
Translation

sciénidé

Academic
Friendly

Từ "scienidé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (số nhiều: scienidés) được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ một họ , cụ thểhọ đù.

Định nghĩa:
  • Scienidé (danh từ giống đực): Họ đù, một nhóm thuộc bộ cá vược, được biết đến với đặc điểm thân hình thuôn dài thường sốngvùng nước mặn hoặc nước lợ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Les scienidés sont souvent trouvés dans les eaux côtières."
    • ( đù thường được tìm thấyvùng nước ven biển.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Les chercheurs étudient le comportement des scienidés dans leur habitat naturel."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của đù trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Scienidé: Số ít, chỉ một cá thể hoặc một loài trong họ.
  • Scienidés: Số nhiều, chỉ nhiều cá thể hoặc nhiều loài trong họ.
Các từ gần giống:
  • Poisson: (từ chung để chỉ tất cả các loại ).
  • Scombridae: Họ cá thu, những đặc điểm tương đồng với scienidés nhưng thuộc một họ khác.
Từ đồng nghĩa:
  • đù: Dùng trong tiếng Việt để chỉ cùng một nhóm .
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "scienidé". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh thái học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Équilibre écologique": Cân bằng sinh thái - một khái niệm liên quan đến sự tồn tại của các loài như scienidés trong môi trường tự nhiên.

Kết luận:

Từ "scienidé" không chỉ đơn thuầntên gọi của một họ mà còn mở ra nhiều cơ hội để tìm hiểu về sinh thái học sự đa dạng của thế giới động vật.

danh từ giống đực
  1. (số nhiều) (động vật học) họ đù

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sciénidé"