Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for school-book in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
học phái
học trò
bãi trường
nhà trường
dâm thư
nữ học đường
học bạ
quyển
niên giám
mượn cớ
phải đúa
bế giảng
quá hạn
giữ lại
cặp
biếu
giở
bằng lòng
giáo viên
khai trường
giáo học
nữ sinh
nhà giáo
môn phái
học phí
giám hiệu
bãi khoá
bạn học
trường học
trường phái
học đường
học hiệu
niên khóa
khổ học
quèn
ít khi
phá ngang
phân hiệu
rọc
kế toán viên
binh thư
dạy học
khoảng chừng
sách xanh
gáy sách
sổ tiết kiệm
giữ chỗ
kinh
sổ vàng
sổ chi
sách
sổ kho
sổ thu
sổ quỹ
dư địa chí
sách trắng
đình bản
chờn vờn
in
lấy cớ
mỹ thuật
trường
ít nhứt
lưu niệm
nhập học
học đòi
sổ lương
quách
đính chính
năn nỉ
khảo đính
dữ đòn
nhấm
quân chính
a dua
sổ
Phan Văn Trị
chương
bổ túc
kệ
First
< Previous
1
2
Next >
Last