Characters remaining: 500/500
Translation

schismatical

/siz'mætik/
Academic
Friendly

Từ "schismatical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " khuynh hướng ly giáo" hoặc "liên quan đến sự ly giáo". Từ này thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, hành động hoặc nhóm người sự phân chia hoặc chia rẽ trong một tôn giáo hay một tổ chức.

Định nghĩa:
  • Schismatical: Tính từ có nghĩa liên quan đến schism (sự ly giáo) – tức là sự chia tách hoặc phân chia trong một nhóm, thường một tôn giáo, dẫn đến việc hình thành các nhóm hoặc giáo phái khác nhau.
Biến thể của từ:
  • Schism (danh từ): sự ly giáo, sự chia rẽ.
  • Schismatic (danh từ): người tư tưởng ly giáo, người theo giáo phái tách rời.
dụ sử dụng:
  1. Schismatical groups often arise during periods of religious conflict.

    • Các nhóm ly giáo thường xuất hiện trong các giai đoạn xung đột tôn giáo.
  2. The church condemned the schismatical beliefs that were spreading among its followers.

    • Nhà thờ đã lên án những niềm tin ly giáo đang lan rộng trong số tín đồ của mình.
  3. His schismatical views on doctrine led him to break away from the main church.

    • Quan điểm ly giáo của anh về giáo đã khiến anh tách ra khỏi nhà thờ chính.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dissident: người bất đồng, thường chỉ những người quan điểm khác biệt trong một tổ chức.
  • Sectarian: liên quan đến giáo phái, có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ sự chia rẽ giữa các nhóm trong cùng một tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật hoặc tôn giáo, từ "schismatical" có thể được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của sự chia rẽ trong các truyền thống tôn giáo khác nhau, hoặc để phân tích các lý do dẫn đến sự hình thành của các nhóm giáo phái.
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "schismatical". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "to split away" (tách ra) hoặc "to break away" (phá vỡ), thường được dùng trong bối cảnh tương tự.

Kết luận:

Từ "schismatical" một từ thể hiện sự phân chia trong các nhóm tôn giáo hoặc tổ chức, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự khác biệt hay chia rẽ về tư tưởng.

tính từ+ Cách viết khác : (schismatical)
  1. khuynh hướng ly giáo
  2. phạm tội ly giáo
danh từ
  1. người tư tưởng ly giáo; người ly giáo

Synonyms

Comments and discussion on the word "schismatical"