Từ "schismatical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có khuynh hướng ly giáo" hoặc "liên quan đến sự ly giáo". Từ này thường được dùng để miêu tả những ý tưởng, hành động hoặc nhóm người mà có sự phân chia hoặc chia rẽ trong một tôn giáo hay một tổ chức.
Schismatical groups often arise during periods of religious conflict.
The church condemned the schismatical beliefs that were spreading among its followers.
His schismatical views on doctrine led him to break away from the main church.
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs nổi bật nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "schismatical". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "to split away" (tách ra) hoặc "to break away" (phá vỡ), thường được dùng trong bối cảnh tương tự.
Từ "schismatical" là một từ thể hiện sự phân chia trong các nhóm tôn giáo hoặc tổ chức, và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự khác biệt hay chia rẽ về tư tưởng.