Characters remaining: 500/500
Translation

schematic

/ski'mætik/
Academic
Friendly

Từ "schematic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về lược đồ, sơ đồ hoặc giản đồ". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều được trình bày một cách đơn giản, rõ ràng cấu trúc, giúp người đọc dễ dàng hiểu được thông tin.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Schematic" dùng để chỉ điều đó được thể hiện bằng sơ đồ hoặc giản đồ. thường liên quan đến việc mô tả các phần hoặc mối quan hệ của một hệ thống không đi vào chi tiết phức tạp.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong kỹ thuật: "The schematic diagram of the circuit helps engineers understand how it works." (Sơ đồ giản đồ của mạch giúp các kỹ sư hiểu cách hoạt động.)
    • Trong giáo dục: "The teacher provided a schematic overview of the lesson plan." (Giáo viên đã cung cấp một cái nhìn tổng quan sơ đồ về kế hoạch bài học.)
Biến thể của từ:
  • Schematic diagram: Sơ đồ giản đồ.
  • Schematic representation: Đại diện sơ đồ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diagrammatic: (thuộc) sơ đồ.
  • Illustrative: Minh họa, chỉ ra điều đó bằng hình ảnh.
  • Graphical: Thuộc về đồ họa, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Schematic reasoning: Lập luận theo kiểu sơ đồ, tức là sử dụng các sơ đồ để phân tích giải quyết vấn đề.

    • dụ: "Schematic reasoning is often used in problem-solving tasks." (Lập luận theo kiểu sơ đồ thường được sử dụng trong các nhiệm vụ giải quyết vấn đề.)
  • Schematic thinking: Tư duy sơ đồ, tức là cách suy nghĩ cấu trúc rõ ràng.

    • dụ: "Schematic thinking helps in organizing complex information." (Tư duy sơ đồ giúp tổ chức thông tin phức tạp.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "schematic" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành các ý nghĩa mới, dụ: - "In schematic terms," có thể được dùng để bắt đầu một câu giải thích một khái niệm theo cách giản lược.

Tóm lại:

"Schematic" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật giáo dục.

tính từ
  1. (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ
  2. giản lược, sơ lược

Comments and discussion on the word "schematic"