Từ "scheelite" (phát âm: /ˈʃiːlaɪt/) là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại khoáng chất silicat. Đây là một khoáng chất chứa tungsten, thường có màu vàng nhạt đến nâu và có vẻ ngoài giống như đá quý. Scheelite thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản và có giá trị trong ngành công nghiệp khai thác tungsten.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Due to its high tungsten content, scheelite is considered a crucial mineral for various industrial applications, including the production of hard metals."
(Do có hàm lượng tungsten cao, scheelite được coi là một khoáng chất quan trọng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất kim loại cứng.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tungsten: Một nguyên tố hóa học, là thành phần chính trong scheelite.
Wolframite: Một khoáng chất khác cũng chứa tungsten, nhưng có thành phần hóa học khác.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Chú ý:
Từ "scheelite" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, địa chất hoặc công nghiệp khai thác. Do đó, nếu bạn đang học tiếng Anh trong lĩnh vực này, việc hiểu rõ về scheelite và các khoáng chất khác là rất quan trọng.