Characters remaining: 500/500
Translation

scheelite

/'ʃi:lait/
Academic
Friendly

Từ "scheelite" (phát âm: /ˈʃiːlaɪt/) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại khoáng chất silicat. Đây một khoáng chất chứa tungsten, thường màu vàng nhạt đến nâu có vẻ ngoài giống như đá quý. Scheelite thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản giá trị trong ngành công nghiệp khai thác tungsten.

Định nghĩa:
  • Scheelite: Khoáng chất silicat chứa tungsten, công thức hóa học CaWO₄.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The geologist discovered scheelite deposits in the mountains."
    • (Nhà địa chất đã phát hiện ra các mỏ scheelite trong các ngọn núi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its high tungsten content, scheelite is considered a crucial mineral for various industrial applications, including the production of hard metals."
    • (Do hàm lượng tungsten cao, scheelite được coi một khoáng chất quan trọng cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất kim loại cứng.)
Biến thể của từ:
  • Scheelitic (tính từ): Liên quan đến scheelite.
    • dụ: "The scheelitic mineral samples were analyzed for their tungsten content."
    • (Các mẫu khoáng vật scheelitic đã được phân tích để xác định hàm lượng tungsten của chúng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tungsten: Một nguyên tố hóa học, thành phần chính trong scheelite.
  • Wolframite: Một khoáng chất khác cũng chứa tungsten, nhưng thành phần hóa học khác.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Mineral deposit: Mỏ khoáng sản.
  • Hard metal: Kim loại cứng, thường được sản xuất từ tungsten.
Chú ý:
  • Từ "scheelite" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, địa chất hoặc công nghiệp khai thác. Do đó, nếu bạn đang học tiếng Anh trong lĩnh vực này, việc hiểu về scheelite các khoáng chất khác rất quan trọng.
danh từ
  1. (khoáng chất) Silit

Comments and discussion on the word "scheelite"