Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

schappe

/ʃæp/
Academic
Friendly

Từ "schappe" trong tiếng Anh một thuật ngữ ít được sử dụng, thường chỉ đến một loại vải hoặc sợi chất lượng thấp. Đây một từ nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được dùng trong ngành dệt may.

Định nghĩa:
  • Schappe (danh từ): một loại vải được làm từ sợi chỉ xấu hoặc không đạt tiêu chuẩn, thường chất lượng kém hơn so với các loại khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The dress was made of schappe, which made it feel rough against the skin."
    (Chiếc váy được làm từ vải schappe, điều này khiến cảm thấy thô ráp trên da.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "Although schappe is less expensive than silk, its texture does not provide the same luxurious feel."
    (Mặc dù vải schappe rẻ hơn tằm, nhưng kết cấu của không mang lại cảm giác sang trọng như vậy.)

Biến thể từ gần giống:
  • Silk ( tằm): loại vải cao cấp hơn, mềm mại giá trị hơn so với schappe.
  • Satin (vải satin): Một loại vải bóng, thường được làm từ nhưng độ mịn màng hơn.
  • Cotton (bông): Một loại vải tự nhiên khác, thường được coi thoải mái hơn so với schappe.
Từ đồng nghĩa:
  • Low-quality fabric (vải chất lượng thấp): Một cụm từ có thể dùng để miêu tả schappe.
  • Inferior material (vật liệu kém chất lượng): Có thể được sử dụng khi nói về các loại vải không đạt tiêu chuẩn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Cut from the same cloth": Diễn tả hai người hoặc vật tính cách hoặc đặc điểm tương tự, không nhất thiết liên quan đến chất liệu vải.
  • "Dressed to the nines": Nghĩa ăn mặc rất đẹp, không liên quan đến schappe nhưng thường trái ngược với chất lượng của .
Chú ý:
  • Từ "schappe" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường thấy trong các tài liệu chuyên ngành về dệt may.
  • Nếu bạn muốn nói về vải chất lượng thấp hơn trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ như "cheap fabric" hoặc "poor quality material".
danh từ
  1. vải xấu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "schappe"