Characters remaining: 500/500
Translation

scenographer

/si:'nɔgrəfə/
Academic
Friendly

Từ "scenographer" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "hoạ vẽ phối cảnh" hoặc "người thiết kế cảnh". Đây một danh từ chỉ những người chuyên thiết kế cảnh vật cho các buổi biểu diễn, phim, hoặc các sự kiện nghệ thuật khác. Họ tạo ra môi trường bối cảnh cho các tác phẩm nghệ thuật, giúp tạo nên không khí cảm xúc cho khán giả.

Định nghĩa:
  • Scenographer: người thiết kế vẽ các cảnh trong một vở kịch, bộ phim, hoặc chương trình nghệ thuật. Họ sử dụng kiến thức về nghệ thuật, kiến trúc tâm lý để tạo ra những không gian hấp dẫn phù hợp với nội dung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scenographer designed a stunning set for the play." (Người hoạ vẽ phối cảnh đã thiết kế một bối cảnh tuyệt đẹp cho vở kịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In her role as a scenographer, she meticulously considered every detail, from the color palette to the lighting, to evoke the right emotions in the audience." (Trong vai trò của một hoạ vẽ phối cảnh, ấy đã cân nhắc tỉ mỉ từng chi tiết, từ bảng màu cho đến ánh sáng, để gợi lên những cảm xúc đúng đắn trong khán giả.)
Biến thể của từ:
  • Scenography: Nghĩa nghệ thuật hoặc khoa học thiết kế cảnh.
    • dụ: "Scenography plays a crucial role in the overall impact of a theatrical performance." (Nghệ thuật thiết kế cảnh đóng một vai trò quan trọng trong tác động tổng thể của một buổi biểu diễn sân khấu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Set designer: Cũng có nghĩa người thiết kế bối cảnh, thường được dùng trong ngành công nghiệp phim truyền hình.
  • Production designer: Một thuật ngữ rộng hơn, chỉ người chịu trách nhiệm về thiết kế tổng thể của bối cảnh cho phim hoặc chương trình nghệ thuật.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "scenographer", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt ý tưởng về việc thiết kế hoặc tạo dựng không gian: - Set the scene: Tạo ra bối cảnh hoặc không khí cho một tình huống. - dụ: "The opening scene set the scene beautifully for the rest of the film." (Cảnh mở đầu đã tạo ra bối cảnh đẹp cho phần còn lại của bộ phim.)

Kết luận:

Tóm lại, "scenographer" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn điện ảnh, chỉ những người khả năng tạo ra không gian bối cảnh cho các tác phẩm nghệ thuật.

danh từ
  1. hoạ vẽ phối cảnh

Comments and discussion on the word "scenographer"