Characters remaining: 500/500
Translation

scarificator

/'skeərifikeitə/
Academic
Friendly

Từ "scarificator" trong tiếng Anh có nghĩa "dao rạch nông". Đây một dụng cụ được sử dụng trong y học, đặc biệt trong một số phương pháp điều trị, như châm cứu hoặc để lấy máu. Scarificator giúp tạo ra những vết rạch nông trên da không làm tổn thương sâu đến các bên dưới.

Định nghĩa:
  • Scarificator (danh từ): Một dụng cụ y tế dùng để tạo ra những vết rạch nông trên da.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The doctor used a scarificator to prepare the patient for cupping therapy.

    • (Bác sĩ đã sử dụng một dao rạch nông để chuẩn bị cho bệnh nhân trước khi tiến hành liệu pháp giác hơi.)
  2. Câu nâng cao: In traditional Chinese medicine, the scarificator is essential for certain treatments that require controlled skin incisions.

    • (Trong y học cổ truyền Trung Quốc, dao rạch nông rất cần thiết cho một số liệu pháp yêu cầu các vết cắt da được kiểm soát.)
Biến thể từ gần giống:
  • Scarification (danh từ): Hành động tạo ra các vết rạch nông trên da.
  • Scarify (động từ): Hành động sử dụng một dụng cụ để tạo ra các vết rạch nhỏ trên da.
Từ đồng nghĩa:
  • Incisor (danh từ): Mặc dù từ này thường chỉ về loại răng, nhưng cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ đến các dụng cụ cắt.
  • Lance (danh từ): Một dụng cụ khác có thể được sử dụng để chọc vào da, nhưng thường để lấy máu.
Cụm từ thành ngữ:
  • To draw blood: Lấy máu, thường liên quan đến việc sử dụng các dụng cụ như scarificator.
  • Cutting edge: không liên quan trực tiếp đến scarificator, cụm từ này thường được dùng để chỉ những công nghệ hoặc phương pháp tiên tiến, có thể liên quan đến y học.
Tổng kết:

"Scarificator" một từ chuyên ngành y học, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng quan trọng trong lĩnh vực điều trị. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các từ liên quan cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh y tế.

danh từ
  1. dao rạch nông

Comments and discussion on the word "scarificator"