Characters remaining: 500/500
Translation

scaffold

/'skæfəld/
Academic
Friendly

Từ "scaffold" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun):

    • Giàn (làm nhà): "Scaffold" được sử dụng để chỉ cấu trúc tạm thời làm bằng kim loại hoặc gỗ, thường được sử dụng trong xây dựng để giúp công nhân làm việcnhững độ cao khác nhau. Đây cũng được gọi là "scaffolding".
    • Đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình: Trong ngữ cảnh này, "scaffold" có thể ám chỉ đến nơi các hình phạt tử hình được thực hiện.
  • Ngoại động từ (transitive verb):

    • Bắc giàn (xung quanh nhà): "To scaffold" có nghĩa xây dựng một giàn giáo xung quanh một công trình nào đó để hỗ trợ quá trình xây dựng hoặc sửa chữa.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The workers set up the scaffold to reach the upper floors of the building." (Công nhân đã lắp đặt giàn giáo để với tới các tầng trên của tòa nhà.)
    • "The execution took place on the scaffold." (Sự hành quyết diễn ra trên đoạn đầu đài.)
  • Ngoại động từ:

    • "They will scaffold the entire building to prepare for renovation." (Họ sẽ bắc giàn quanh toàn bộ tòa nhà để chuẩn bị cho việc cải tạo.)
3. Biến thể từ:
  • Scaffolding: Danh từ có nghĩa tương tự như "scaffold", dùng để chỉ hệ thống giàn giáo hoặc việc hỗ trợ trong một quá trình nào đó.
    • dụ: "Scaffolding is essential for safe construction work." (Giàn giáo cần thiết cho công việc xây dựng an toàn.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giàn giáo: scaffold, scaffolding
  • Giá đỡ: support, frame
5. Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ (idioms):

Mặc dù "scaffold" không thường đi kèm với các cụm động từ hoặc thành ngữ nổi bật, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến xây dựng hoặc hỗ trợ, như "build up" (xây dựng lên) hoặc "prop up" (đỡ lên).

6. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "scaffold" trong ngữ cảnh xây dựng, hãy nhớ rằng thường đi kèm với các từ chỉ công việc xây dựng hoặc sửa chữa.
  • Trong ngữ cảnh hình phạt, "scaffold" mang một ý nghĩa nghiêm trọng hơn thường không được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
danh từ
  1. giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)
  2. đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình
ngoại động từ
  1. bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Words Containing "scaffold"

Words Mentioning "scaffold"

Comments and discussion on the word "scaffold"