Từ "scaffold" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
1. Định nghĩa:
Giàn (làm nhà): "Scaffold" được sử dụng để chỉ cấu trúc tạm thời làm bằng kim loại hoặc gỗ, thường được sử dụng trong xây dựng để giúp công nhân làm việc ở những độ cao khác nhau. Đây cũng được gọi là "scaffolding".
Đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình: Trong ngữ cảnh này, "scaffold" có thể ám chỉ đến nơi mà các hình phạt tử hình được thực hiện.
Ngoại động từ (transitive verb):
2. Ví dụ sử dụng:
"The workers set up the scaffold to reach the upper floors of the building." (Công nhân đã lắp đặt giàn giáo để với tới các tầng trên của tòa nhà.)
"The execution took place on the scaffold." (Sự hành quyết diễn ra trên đoạn đầu đài.)
3. Biến thể từ:
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
5. Cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms):
Mặc dù "scaffold" không thường đi kèm với các cụm động từ hoặc thành ngữ nổi bật, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến xây dựng hoặc hỗ trợ, như "build up" (xây dựng lên) hoặc "prop up" (đỡ lên).
6. Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "scaffold" trong ngữ cảnh xây dựng, hãy nhớ rằng nó thường đi kèm với các từ chỉ công việc xây dựng hoặc sửa chữa.
Trong ngữ cảnh hình phạt, "scaffold" mang một ý nghĩa nghiêm trọng hơn và thường không được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.