Characters remaining: 500/500
Translation

scénologie

Academic
Friendly

Từ "scénologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa đạo diễn" hoặc "nghệ thuật sắp đặt sân khấu". liên quan đến việc thiết kế tổ chức các yếu tố nghệ thuật trong một vở kịch, một buổi biểu diễn, hoặc một sự kiện nghệ thuật nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Scénologiemột lĩnh vực nghiên cứu thực hành liên quan đến việc tạo ra tổ chức không gian sân khấu, bao gồm cả ánh sáng, âm thanh, trang trí, các yếu tố khác để tạo ra một trải nghiệm tổng thể cho khán giả.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • "La scénologie est essentielle pour créer une ambiance captivante dans une pièce de théâtre." (Scénologierất quan trọng để tạo ra một bầu không khí hấp dẫn trong một vở kịch.)
    • "Les étudiants en scénologie apprennent à travailler avec des designers et des metteurs en scène." (Các sinh viên ngành scénologie học cách làm việc với các nhà thiết kế đạo diễn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh học thuật, bạn có thể nói: "La scénologie contemporaine intègre des technologies numériques pour enrichir l'expérience du public." (Khoa đạo diễn hiện đại tích hợp các công nghệ số để làm phong phú thêm trải nghiệm của khán giả.)
    • "L'importance de la scénologie dans le théâtre moderne ne peut pas être sous-estimée." (Tầm quan trọng của khoa đạo diễn trong sân khấu hiện đại không thể bị đánh giá thấp.)
  4. Phân biệt biến thể:

    • Scénographe: Nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế chuyên về việc thiết kế không gian sân khấu.
    • Scénographie: Nghệ thuật kỹ thuật thiết kế sân khấu, có thể coi là một phần của scénologie.
  5. Từ gần giống:

    • Mise en scène: Thuật ngữ chỉ việc sắp đặt tổ chức các yếu tố trong một vở kịch hoặc buổi biểu diễn.
    • Dramaturgie: Nghiên cứu về cấu trúc hình thức của tác phẩm kịch.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Arts de la scène: Nghệ thuật sân khấu, bao gồm nhiều lĩnh vực như diễn xuất, đạo diễn, thiết kế.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Một cụm từ có thể liên quan là "mettre en scène", có nghĩa là "đạo diễn" hoặc "sắp đặt một vở kịch".
Kết luận:

Scénologie không chỉmột lĩnh vực học thuật mà cònmột nghệ thuật sáng tạo, rất quan trọng trong ngành công nghiệp biểu diễn. Việc hiểu về scénologie sẽ giúp bạn nắm bắt được cách nghệ thuật sân khấu được xây dựng phát triển.

danh từ giống cái
  1. khoa đạo diễn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "scénologie"