Từ "saxophone" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một loại nhạc cụ thuộc họ nhạc cụ hơi (wind instrument). Saxophone được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi một nhạc công người Bỉ tên là Adolphe Sax. Nhạc cụ này thường được làm bằng đồng và có hình dạng dài, với một ống nhạc lớn ở phần trên và một miệng thổi có thể dễ dàng điều chỉnh âm thanh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Saxophonist (danh từ): Người chơi saxophone.
Sax (danh từ, không chính thức): Viết tắt của saxophone, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clarinet (clarinet): Một nhạc cụ hơi khác, nhưng có âm thanh và cách chơi khác nhau.
Trumpet (trumpet): Một nhạc cụ hơi khác cũng sử dụng miệng thổi, nhưng có hình dáng và âm thanh khác.
Woodwind instruments (nhạc cụ hơi): Một nhóm lớn bao gồm saxophone, clarinet, flute, và nhiều nhạc cụ khác.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"To blow your own horn": Thể hiện sự tự mãn hay tự hào về thành tích của bản thân, tương tự như việc chơi nhạc cụ.
"Jazz it up": Làm cho cái gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơn, như việc thêm nhạc saxophone vào một bài hát.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong âm nhạc hiện đại, saxophone thường được kết hợp với các thể loại khác nhau, từ nhạc điện tử đến nhạc rock, để tạo ra những âm thanh mới lạ.
Nhiều nhạc sĩ nổi tiếng như John Coltrane và Charlie Parker đã đưa saxophone trở thành một phần quan trọng trong lịch sử nhạc jazz.