Characters remaining: 500/500
Translation

saxophone

/'sæksəfoun/
Academic
Friendly

Từ "saxophone" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại nhạc cụ thuộc họ nhạc cụ hơi (wind instrument). Saxophone được phát minh vào giữa thế kỷ 19 bởi một nhạc công người Bỉ tên Adolphe Sax. Nhạc cụ này thường được làm bằng đồng hình dạng dài, với một ống nhạc lớnphần trên một miệng thổi có thể dễ dàng điều chỉnh âm thanh.

Định nghĩa:
  • Saxophone (danh từ): Một nhạc cụ hơi, thường được sử dụng trong nhạc jazz, nhạc cổ điển nhạc pop. âm thanh ấm áp mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He plays the saxophone beautifully." (Anh ấy chơi saxophone rất hay.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the concert, the saxophone solo captivated the audience and brought everyone to their feet." (Trong buổi hòa nhạc, phần solo saxophone đã thu hút khán giả khiến mọi người đứng dậy vỗ tay.)
Các biến thể của từ:
  • Saxophonist (danh từ): Người chơi saxophone.
    • dụ: "The saxophonist performed at the jazz festival last night." (Người chơi saxophone đã biểu diễn tại lễ hội jazz tối qua.)
  • Sax (danh từ, không chính thức): Viết tắt của saxophone, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật.
    • dụ: "I love the sound of the sax!" (Tôi rất thích âm thanh của saxophone!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarinet (clarinet): Một nhạc cụ hơi khác, nhưng âm thanh cách chơi khác nhau.
  • Trumpet (trumpet): Một nhạc cụ hơi khác cũng sử dụng miệng thổi, nhưng hình dáng âm thanh khác.
  • Woodwind instruments (nhạc cụ hơi): Một nhóm lớn bao gồm saxophone, clarinet, flute, nhiều nhạc cụ khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To blow your own horn": Thể hiện sự tự mãn hay tự hào về thành tích của bản thân, tương tự như việc chơi nhạc cụ.
  • "Jazz it up": Làm cho cái đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơn, như việc thêm nhạc saxophone vào một bài hát.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong âm nhạc hiện đại, saxophone thường được kết hợp với các thể loại khác nhau, từ nhạc điện tử đến nhạc rock, để tạo ra những âm thanh mới lạ.
  • Nhiều nhạc nổi tiếng như John Coltrane Charlie Parker đã đưa saxophone trở thành một phần quan trọng trong lịch sử nhạc jazz.
danh từ
  1. (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)

Synonyms

Comments and discussion on the word "saxophone"