Characters remaining: 500/500
Translation

saw-tones

/'sɔ:tounz/
Academic
Friendly

Từ "saw-tones" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, thường được sử dụng để miêu tả một cách nói hoặc giọng nói âm sắc cao, rít lên, giống như âm thanh của một chiếc cưa đang cắt gỗ. Khi ai đó "speaks in saw-tones," điều này có nghĩa họ nói với giọng rít, có thể do cảm xúc mạnh mẽ, như tức giận, lo lắng, hoặc thậm chí hồi hộp.

Định nghĩa:
  • Saw-tones: Giọng nói rít lên, thường được sử dụng để diễn tả cách nói âm sắc cao, không thoải mái hoặc khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She spoke in saw-tones when she was nervous about the presentation."
    • ( ấy nói với giọng rít lên khi ấy lo lắng về buổi thuyết trình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His saw-tones during the argument revealed just how frustrated he was."
    • (Giọng nói rít lên của anh ấy trong cuộc tranh cãi đã tiết lộ sự bực bội của anh ấy như thế nào.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "saw-tone" có thể được sử dụng như một danh từ số ít để chỉ một âm thanh hoặc một cách nói cụ thể:
    • "Her saw-tone was unmistakable when she disagreed."
    • (Giọng nói rít lên của ấy không thể nhầm lẫn khi ấy không đồng ý.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Squeaky voice: Giọng nói the thé, cũng diễn tả âm thanh cao có thể gây khó chịu.
  • Shrill voice: Giọng nói chói tai, âm sắc cao thường gây khó chịu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To raise one's voice": Nâng cao giọng nói, thường để thể hiện sự tức giận hoặc yêu cầu chú ý.
  • "To speak one's mind": Nói thẳng những mình nghĩ, có thể dẫn đến việc sử dụng giọng nói mạnh mẽ hoặc rít lên nếu cảm xúc dâng trào.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "saw-tones," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường mang nghĩa tiêu cực, giọng nói rít lên thường không dễ nghe có thể làm người khác cảm thấy khó chịu.

danh từ số nhiều
  1. giọng nói rít lên
    • to speak (utter) in saw-tones
      nói giọng rít lên

Comments and discussion on the word "saw-tones"