Characters remaining: 500/500
Translation

saw-buck

/'sɔ:hɔ:s/ Cách viết khác : (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/
Academic
Friendly

Từ "saw-buck" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bàn cưa" (có thể hiểu một công cụ hoặc thiết bị dùng để giữ các mảnh gỗ trong khi cưa). Tuy nhiên, từ này cũng một nghĩa khác, đặc biệt trong tiếng lóng, đó "10 đô la" (10 bucks), do cách từ "saw" "buck" được kết hợp lại. Dưới đây một số giải thích rõ ràng dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Saw-buck (bàn cưa):

    • Định nghĩa: một thiết bị giúp giữ chắc chắn những mảnh gỗ trong quá trình cưa.
    • dụ: "He set up the saw-buck in the garage to cut the wood for the new shelves." (Anh ấy đã đặt bàn cưa trong gara để cắt gỗ cho những kệ mới.)
  2. Saw-buck (10 đô la):

    • Định nghĩa: Trong tiếng lóng, "saw-buck" có nghĩa 10 đô la (buck từ lóng dùng để chỉ tiền).
    • dụ: "I need to borrow a saw-buck to buy lunch." (Tôi cần mượn 10 đô la để mua bữa trưa.)
Biến thể từ gần giống
  • Saw: động từ có nghĩa cưa hoặc cắt bằng cưa.

    • dụ: "I saw the wood into smaller pieces." (Tôi đã cưa gỗ thành những mảnh nhỏ hơn.)
  • Buck: Có thể hiểu con nai đực hoặc là từ lóng dùng để chỉ tiền.

    • dụ: "That jacket costs 50 bucks." (Chiếc áo khoác đó giá 50 đô la.)
Từ đồng nghĩa
  • Workbench: Bàn làm việc, thường được sử dụng để làm nhiều loại công việc khác nhau, không chỉ cưa.
  • Cutting table: Bàn cắt, cũng có thể ám chỉ một bề mặt dùng để cắt vật liệu.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Bucks": Có thể được dùng trong nhiều idioms khác nhau, như "bucks up" (tăng cường tinh thần) hoặc "show me the bucks" (cho tôi thấy tiền).

  • Phrasal Verbs: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "saw-buck", nhưng bạn có thể gặp phrasal verbs với "saw" như "saw off" (cưa đứt).

Kết luận

Từ "saw-buck" có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi nói về công cụ, chỉ bàn cưa; trong khi trong tiếng lóng, có nghĩa 10 đô la.

danh từ
  1. bàn cưa

Comments and discussion on the word "saw-buck"