Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
savagery
/'sævidʤnis/ Cách viết khác : (savagery) /'sævidʤəri/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
  • tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
Comments and discussion on the word "savagery"