Characters remaining: 500/500
Translation

sauveteur

Academic
Friendly

Từ "sauveteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người cứu nạn" hay "người cứu hộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người nhiệm vụ cứu giúp, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như cứu người khỏi đuối nước, cứu hỏa, hoặc trong các tình huống thiên tai.

Cách sử dụng từ "sauveteur"
  1. Trong ngữ cảnh cứu hộ:

    • Ví dụ: "Le sauveteur a sauvé trois personnes de la noyade." (Người cứu hộ đã cứu ba người khỏi đuối nước.)
  2. Trong ngữ cảnh thể thao:

    • Ví dụ: "Elle est sauveteur en mer." ( ấyngười cứu hộ trên biển.)
  3. Sử dụng trong các tổ chức:

    • Ví dụ: "Les sauveteurs bénévoles ont aidé lors de l'accident." (Những người cứu hộ tình nguyện đã giúp đỡ trong vụ tai nạn.)
Biến thể của từ "sauveteur"
  • Sauveteuse: Phiên bản giống cái của "sauveteur" (người cứu hộ nữ).
    • Ví dụ: "La sauveteuse a fait un excellent travail." (Người cứu hộ nữ đã làm một công việc xuất sắc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Secouriste: Cũng có nghĩa là "người cứu hộ", nhưng thường được dùng trong bối cảnh y tế, như nhân viên cứu thương.
    • Ví dụ: "Le secouriste a administré les premiers secours." (Người cứu hộ đã thực hiện các biện pháp sơ cứu.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Sauveteur de vie: Nghĩangười cứu sống, thường dùng để chỉ những người đã cứu sống ai đó trong tình huống nghiêm trọng.
    • Ví dụ: "Il est considéré comme un sauveteur de vie." (Anh ấy được coi là một người cứu sống.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Sauveteur en mer: Chỉ các nhân viên cứu hộ trên biển, thườngnhững người làm việc trong cứu hộ cứu nạn tại bãi biển.

    • Ví dụ: "Les sauveteurs en mer surveillent les nageurs." (Các nhân viên cứu hộ trên biển giám sát những người bơi lội.)
  • Sauveteur d’urgence: Người cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai hay tai nạn lớn.

    • Ví dụ: "Les sauveteurs d’urgence sont bien formés." (Những người cứu hộ khẩn cấp được đào tạo bài bản.)
Kết luận

Từ "sauveteur" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ một nghề nghiệp, mà còn mang theo ý nghĩa cao cả của việc giúp đỡ cứu sống người khác. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các biến thể, từ đồng nghĩa cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. người cứu nạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sauveteur"