Từ "sauveteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người cứu nạn" hay "người cứu hộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có nhiệm vụ cứu giúp, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như cứu người khỏi đuối nước, cứu hỏa, hoặc trong các tình huống thiên tai.
Trong ngữ cảnh cứu hộ:
Trong ngữ cảnh thể thao:
Sử dụng trong các tổ chức:
Sauveteur en mer: Chỉ các nhân viên cứu hộ trên biển, thường là những người làm việc trong cứu hộ cứu nạn tại bãi biển.
Sauveteur d’urgence: Người cứu hộ trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai hay tai nạn lớn.
Từ "sauveteur" không chỉ đơn thuần là một danh từ chỉ một nghề nghiệp, mà còn mang theo ý nghĩa cao cả của việc giúp đỡ và cứu sống người khác. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các biến thể, từ đồng nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.