Từ "saturable" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) có nghĩa là "có thể bão hòa". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ khả năng của một chất hoặc một hệ thống để đạt đến trạng thái bão hòa, tức là trạng thái mà không thể hòa tan thêm chất nào nữa.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Le sel est saturable dans l'eau." (Muối có thể bão hòa trong nước.)
Giải thích: Khi bạn cho quá nhiều muối vào nước, sẽ đến một thời điểm mà muối không còn hòa tan được nữa, đó là trạng thái bão hòa.
Trong vật lý hoặc kỹ thuật:
"Les matériaux saturables sont utilisés dans les transformateurs." (Các vật liệu bão hòa được sử dụng trong các máy biến áp.)
Giải thích: Một số vật liệu chỉ có thể chứa một lượng từ trường hoặc điện trường nhất định trước khi không còn khả năng chịu đựng thêm.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Saturated (bão hòa): Cũng dùng để chỉ trạng thái mà không thể hòa tan thêm chất nào nữa, nhưng thường mang nghĩa là đã đạt đến mức độ tối đa.
Saturation (sự bão hòa): Danh từ tương ứng, chỉ trạng thái bão hòa của một chất.
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói về "la limite de saturation" (giới hạn bão hòa), tức là mức tối đa mà một chất có thể hòa tan trong một dung môi nhất định.
"Un système saturable" (một hệ thống có thể bão hòa) có thể chỉ đến các hệ thống sinh học, hóa học hoặc vật lý mà tại đó, một yếu tố nào đó có thể đạt đến trạng thái bão hòa.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Saturation de marché: Sự bão hòa của thị trường, tức là tình trạng mà cung vượt quá cầu, dẫn đến không còn khả năng tăng trưởng.
Être saturé: Cụm từ này có nghĩa là "được bão hòa" hoặc "đầy đủ", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chú ý