Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

saturable

/'sætʃərəbl/
Academic
Friendly

Từ "saturable" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) có nghĩa là "có thể bão hòa". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ khả năng của một chất hoặc một hệ thống để đạt đến trạng thái bão hòa, tức là trạng thái không thể hòa tan thêm chất nào nữa.

Định nghĩa
  • Tính từ (hóa học): "saturable" (bão hòa được) dùng để chỉ một chất khả năng hấp thụ hoặc hòa tan một lượng nhất định khi đạt đến một mức độ nhất định, sẽ không thể tiếp tục hòa tan thêm nữa.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong hóa học:

    • "Le sel est saturable dans l'eau." (Muối có thể bão hòa trong nước.)
    • Giải thích: Khi bạn cho quá nhiều muối vào nước, sẽ đến một thời điểm muối không còn hòa tan được nữa, đótrạng thái bão hòa.
  2. Trong vậthoặc kỹ thuật:

    • "Les matériaux saturables sont utilisés dans les transformateurs." (Các vật liệu bão hòa được sử dụng trong các máy biến áp.)
    • Giải thích: Một số vật liệu chỉ có thể chứa một lượng từ trường hoặc điện trường nhất định trước khi không còn khả năng chịu đựng thêm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Saturated (bão hòa): Cũng dùng để chỉ trạng thái không thể hòa tan thêm chất nào nữa, nhưng thường mang nghĩađã đạt đến mức độ tối đa.
  • Saturation (sự bão hòa): Danh từ tương ứng, chỉ trạng thái bão hòa của một chất.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói về "la limite de saturation" (giới hạn bão hòa), tức là mức tối đa một chất có thể hòa tan trong một dung môi nhất định.
  • "Un système saturable" (một hệ thống có thể bão hòa) có thể chỉ đến các hệ thống sinh học, hóa học hoặc vật tại đó, một yếu tố nào đó có thể đạt đến trạng thái bão hòa.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Saturation de marché: Sự bão hòa của thị trường, tức là tình trạng cung vượt quá cầu, dẫn đến không còn khả năng tăng trưởng.
  • Être saturé: Cụm từ này có nghĩa là "được bão hòa" hoặc "đầy đủ", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chú ý
  • "Saturable" là một tính từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa.
tính từ
  1. (hóa học) bão hòa được

Comments and discussion on the word "saturable"