Characters remaining: 500/500
Translation

saprophage

Academic
Friendly

Từ "saprophage" trong tiếng Pháp được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực động vật học sinh học. Đâymột từ ghép bao gồm "sapro-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chất thối rữa" "-phage" có nghĩa là "ăn". Vì vậy, "saprophage" có thể được hiểu là "ăn chất thối" hay "ăn xác chết".

Định nghĩa:
  • Tính từ: Trong động vật học, từ "saprophage" miêu tả những sinh vật ăn các chất hữu cơ đã chết hoặc phân hủy.
  • Danh từ giống đực: cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ những sinh vật này, gọi là "sinh vật hoại thực".
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Les champignons saprophages jouent un rôle crucial dans la décomposition des matières organiques." (Nấm hoại thực đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ.)
  2. Danh từ:

    • "Les saprophages, comme les vers de terre, contribuent à la fertilité du sol." (Các sinh vật hoại thực, như giun đất, góp phần vào độ màu mỡ của đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh thái học, chúng ta có thể nói về vai trò của các sinh vật saprophages trong chu trình dinh dưỡng, ví dụ: "Les saprophages sont essentiels pour recycler les nutriments dans l'écosystème." (Các sinh vật hoại thực là rất quan trọng để tái chế các chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái.)
Biến thể:
  • Các từ gần giống:
    • Nécrophage: ăn xác chết (các sinh vật chuyên ăn xác động vật đã chết).
  • Phân biệt:
    • "Saprophage" chủ yếu đề cập đến việc ăn chất hữu cơ đã phân hủy, trong khi "nécrophage" chỉ những sinh vật ăn xác chết.
Từ đồng nghĩa:
  • "Décomposeur": có nghĩa là "sinh vật phân hủy", thường được dùng để chỉ các sinh vật tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "saprophage", nhưng bạn có thể thấy từ này được nhắc đến trong các ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái.
tính từ
  1. (động vật học) hoại thực
danh từ giống đực
  1. động vật hoại thực

Comments and discussion on the word "saprophage"