Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sao in Vietnamese - English dictionary
bản sao
chòm sao
chẳng sao
dù sao
dầu sao
dẫu sao
hay sao
hươu sao
không sao
ngôi sao
rồi sao
sao
sao đang
sao đành
sao đổi ngôi
sao bản
sao bắc đẩu
sao bắc cực
sao bằng
sao băng
sao biển
sao chép
sao chế
sao chụp
sao chổi
sao cho
sao hôm
sao Hỏa
sao Kim
sao lãng
sao lục
sao mai
sao Mộc
sao nỡ
sao nhãng
sao sa
sao tẩm
sao Thủy
sao Thổ
sao truyền
sao tua
sát sao
sít sao
tại sao
vì sao