Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sans-abri in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
thuần chất
bỗng không
tù tì
khiêm tốn
vô tiền khoáng hậu
phi giai cấp
bất tài
đi biệt
vô thủy chung
vô tài
bặt tăm
chầu rìa
cung cúc
nằm mèo
xài lớn
chạy nhăng
sạ
lù bù
xếp đống
bó giò
gióng giả
dứt khoát
kiết xác
bô xu
sủi cảo
hờn hợt
im ắng
vô ưu
không dứt
bỗng đâu
vô tâm
chình ình
nhọt bọc
không kể
vô hậu
cầu bơ cầu bất
hết cách
trộm phép
vô lương tâm
cháo hoa
vô lương tâm
cơm không
vô nghệ
vô cùng tận
hoàn toàn
bí quẫn
chòng vòng
sơ hở
quẹo cọ
toang toang
đàng hoàng
an tâm
rộng cẳng
bình điền
tiểu tiết
gán
hay đâu
hổng trôn
vắng tin
dè đâu
khi không
vô hi vọng
vô thừa tự
hoài
đại gian ác
cổ nhân
khỏe khoắn
dối
tứ thể
đụp
bốc rời
ăn chực
cứng
hẳn
vô dưỡng
mát da
sống sượng
nhàn tản
tây vị
đoảng vị
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last