Từ "sanguinolent" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "dính máu" hoặc "lẫn máu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có chứa máu hoặc có màu sắc giống như máu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Crachats sanguinolents: "Crachats sanguinolents" có nghĩa là "đờm lẫn máu". Câu ví dụ: "Le patient a des crachats sanguinolents, ce qui inquiète le médecin." (Bệnh nhân có đờm lẫn máu, điều này làm bác sĩ lo lắng).
Lèvres sanguinolentes: "Des lèvres sanguinolentes" có nghĩa là "môi đỏ như máu". Câu ví dụ: "Elle avait des lèvres sanguinolentes après avoir mangé des cerises." (Cô ấy có đôi môi đỏ như máu sau khi ăn anh đào).