Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

sanguinolent

/sæɳ'gwinələnt/
Academic
Friendly

Từ "sanguinolent" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dính máu" hoặc "lẫn máu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó chứa máu hoặc màu sắc giống như máu. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này, cùng với ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Sanguinolent: Tính từ này mô tả một trạng thái hoặc một đặc điểm nào đó sự hiện diện của máu, có thểvề mặt vậthoặc hình ảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Crachats sanguinolents: "Crachats sanguinolents" có nghĩa là "đờm lẫn máu". Câu ví dụ: "Le patient a des crachats sanguinolents, ce qui inquiète le médecin." (Bệnh nhân đờm lẫn máu, điều này làm bác sĩ lo lắng).

  2. Lèvres sanguinolentes: "Des lèvres sanguinolentes" có nghĩa là "môi đỏ như máu". Câu ví dụ: "Elle avait des lèvres sanguinolentes après avoir mangé des cerises." ( ấy đôi môi đỏ như máu sau khi ăn anh đào).

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật, từ "sanguinolent" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ hoặc gợi cảm, ví dụ: "Le tableau représentait une scène sanguinolente de bataille." (Bức tranh mô tả một cảnh chiến đấu đầy máu).
Từ gần giống:
  • Sang: có nghĩa là "máu", là gốc của từ "sanguinolent".
  • Sanguin: cũng có nghĩaliên quan đến máu, tuy nhiên thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như trong "sanguin" (về mặt thể chất hoặc tính cách).
Từ đồng nghĩa:
  • Sanguin (liên quan đến máu).
  • Sanglant: có nghĩa là "đẫm máu", thường mô tả một cảnh tượng bạo lực hoặc nhiều máu.
Các cụm từ idioms:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "sanguinolent". Tuy nhiên, có thể liên hệ đến các cụm từ như "sanglant" trong các ngữ cảnh mô tả tính bạo lực của sự việc.
Lưu ý phân biệt:
  • Trong khi "sanguinolent" chủ yếu được sử dụng để mô tả điều đó sự hiện diện của máu trong một cách cụ thể hơn, "sanglant" thường được dùng để chỉ sự bạo lực hoặc các tình huống đẫm máu.
tính từ
  1. dính máu, lẫn máu
    • Crachats sanguinolents
      đờm lẫn máu
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đỏ như máu
    • Des lèvres sanguinolentes
      môi đỏ như máu

Words Mentioning "sanguinolent"

Comments and discussion on the word "sanguinolent"