Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sand-blast
/'sændblɑ:st/
Jump to user comments
danh từ
  • luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...)
  • máy phun luồng cát
  • sức huỷ diệt dữ dội
ngoại động từ
  • phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính)
Related search result for "sand-blast"
Comments and discussion on the word "sand-blast"