Characters remaining: 500/500
Translation

sanctus

Academic
Friendly

Từ "sanctus" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sanctus) nguồn gốc từ tiếng Latin. Đâymột thuật ngữ tôn giáo, thường được sử dụng trong bối cảnh của các nghi lễ Kitô giáo, đặc biệttrong Thánh lễ của Giáo hội Công giáo.

Định nghĩa:

Sanctusmột phần của kinh thánh, được đọc hoặc hát trong nghi lễ thánh thể, thể hiện sự tôn kính ngợi khen Thiên Chúa. Trong tiếng Latin, "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện".

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Le Sanctus est chanté pendant la messe." (Kinh Sanctus được hát trong buổi lễ.)
    • "Les fidèles se lèvent pour réciter le Sanctus." (Các tín đồ đứng dậy để đọc kinh Sanctus.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "La récitation du Sanctus évoque la grandeur de Dieu." (Việc đọc kinh Sanctus gợi lên sự vĩ đại của Thiên Chúa.)
    • "Dans certaines traditions, le Sanctus est accompagné de musique classique." (Trong một số truyền thống, kinh Sanctus được đi kèm với nhạc cổ điển.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • Biến thể của từ "sanctus" có thể là "sancta" trong một số ngữ cảnh, nhưng "sanctus" thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong một số ngữ cảnh, "sanctus" có thể được nhắc đến như một phần của nghi lễ thánh thể, nhưng cũng có thể liên quan đến các bài hát kinh cầu khác trong đạo Kitô.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Saint" (thánh) – từ này cũng thể hiện sự thánh thiện, nhưng thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc một nhân vật trong tôn giáo.
  • "Sacer" (thánh) – có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau để chỉ những điều hoặc người được xemthánh thiện.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "sanctus". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến sự thánh thiện như: - "Être sacré" (được coi là thánh thiện). - "Mettre sur un piédestal" (đặt ai đó lên bục thờ, nghĩatôn vinh hoặc ngưỡng mộ ai đó).

Kết luận:

Từ "sanctus" là một thuật ngữ quan trọng trong bối cảnh tôn giáo, thể hiện sự tôn kính ngợi khen đối với Thiên Chúa trong các nghi lễ Kitô giáo.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) kinh xăngtut

Comments and discussion on the word "sanctus"