Characters remaining: 500/500
Translation

salifier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "salifier" là một ngoại động từ thuộc lĩnh vực hóa học, có nghĩa là "muối hóa". Hành động này liên quan đến việc tạo ra muối từ một axit một bazơ, thườngtrong một phản ứng hóa học.

Giải thích chi tiết

"Salifier" xuất phát từ từ "sel", có nghĩa là "muối" trong tiếng Pháp. Khi chúng ta nói đến việc "muối hóa", chúng ta đang đề cập đến quá trình chuyển đổi một chất thành muối, thường thông qua phản ứng với một axit hoặc bazơ.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • Phrase: "L'acide chlorhydrique peut salifier le sodium."
    • Dịch: "Axit clohydric có thể muối hóa natri."
    • Giải thích: Trong ví dụ này, axit clohydric phản ứng với natri để tạo ra muối natri clorua.
  2. Trong ngữ cảnh thực tế:

    • Phrase: "La salification des aliments est essentielle pour la conservation."
    • Dịch: "Quá trình muối hóa thực phẩmrất quan trọng cho việc bảo quản."
    • Giải thích: Muối hóa thực phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kéo dài thời gian bảo quản.
Biến thể của từ
  • Salification (danh từ): Quá trình muối hóa.
    • Ví dụ: "La salification des acides est une réaction chimique importante."
    • Dịch: "Quá trình muối hóa của các axit là một phản ứng hóa học quan trọng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sel: Muối.
  • Salin: Liên quan đến muối.
  • Salinisation: Quá trình muối hóa, có thể dùng trong ngữ cảnh môi trường.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan
  • Avoir du sel: Nghĩa đen là " muối", nhưng trong tiếng Pháp thường dùng để chỉ những người tính cách châm biếm hoặc hài hước.
  • Mettre du sel sur une plaie: Nghĩa đen là "rắc muối lên vết thương", chỉ hành động làm cho một tình huống khó khăn trở nên tồi tệ hơn.
Cách sử dụng nâng cao

Trong lĩnh vực hóa học, từ "salifier" có thể được sử dụng để mô tả các quá trình phức tạp hơn như trong tổng hợp hóa học hoặc trong việc sản xuất các hợp chất muối khác nhau từ các nguyên liệu khác nhau.

Kết luận

"Salifier" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt liên quan đến muối.

ngoại động từ
  1. (hóa học) muối hóa

Words Mentioning "salifier"

Comments and discussion on the word "salifier"