Từ "salicoside" trong tiếng Pháp (được viết là "salicoside" trong tiếng Việt) là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Đây là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ cây liễu, thường được sử dụng trong y học và nghiên cứu.
Định nghĩa:
Salicoside (xalicozit) là một glycoside được chiết xuất từ cây liễu, có tác dụng chống viêm và giảm đau. Hợp chất này được biết đến vì khả năng làm dịu cơn đau và giảm sưng tấy trong các bệnh lý khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
"Les chercheurs étudient les effets du salicoside sur l'inflammation des articulations chez les patients atteints d'arthrite."
(Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của salicoside lên viêm khớp ở bệnh nhân bị viêm khớp.)
Các biến thể của từ:
Salicosides: Dạng số nhiều của từ, chỉ nhiều hợp chất salicoside.
Salicylate: Một hợp chất liên quan khác, cũng được sử dụng trong y học.
Từ gần giống:
Salicylate: Một loại thuốc giảm đau và chống viêm khác, thường được biết đến trong các loại thuốc như aspirin.
Glycoside: Từ chỉ các hợp chất hóa học tương tự, trong đó có một phần đường (sugar) liên kết với một phần khác (aglycone).
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Hiện tại không có idioms hay cụm từ phổ biến nào đặc biệt liên quan đến từ "salicoside" trong tiếng Pháp, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành.
Cách sử dụng:
Khi nói về y học: Bạn có thể sử dụng salicoside khi thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu liên quan đến thuốc.
Trong nghiên cứu hóa học: Salicoside có thể được sử dụng để giải thích về các đặc tính của hợp chất tự nhiên trong thực vật.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "salicoside", bạn nên lưu ý rằng đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học và y học, vì vậy việc sử dụng nó trong ngữ cảnh không phù hợp có thể gây hiểu lầm.