Characters remaining: 500/500
Translation

salicoside

Academic
Friendly

Từ "salicoside" trong tiếng Pháp (được viết là "salicoside" trong tiếng Việt) là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột hợp chất hóa học nguồn gốc từ cây liễu, thường được sử dụng trong y học nghiên cứu.

Định nghĩa:

Salicoside (xalicozit) là một glycoside được chiết xuất từ cây liễu, tác dụng chống viêm giảm đau. Hợp chất này được biết đến khả năng làm dịu cơn đau giảm sưng tấy trong các bệnhkhác nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le salicoside est utilisé dans le traitement de la douleur."
    • (Salicoside được sử dụng trong điều trị cơn đau.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les chercheurs étudient les effets du salicoside sur l'inflammation des articulations chez les patients atteints d'arthrite."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của salicoside lên viêm khớpbệnh nhân bị viêm khớp.)
Các biến thể của từ:
  • Salicosides: Dạng số nhiều của từ, chỉ nhiều hợp chất salicoside.
  • Salicylate: Một hợp chất liên quan khác, cũng được sử dụng trong y học.
Từ gần giống:
  • Salicylate: Một loại thuốc giảm đau chống viêm khác, thường được biết đến trong các loại thuốc như aspirin.
  • Glycoside: Từ chỉ các hợp chất hóa học tương tự, trong đó có một phần đường (sugar) liên kết với một phần khác (aglycone).
Từ đồng nghĩa:
  • Glycoside: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng salicosidemột loại glycoside, do đó có thể nói rằng chúng liên quan.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại không idioms hay cụm từ phổ biến nào đặc biệt liên quan đến từ "salicoside" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành.

Cách sử dụng:
  • Khi nói về y học: Bạn có thể sử dụng salicoside khi thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu liên quan đến thuốc.
  • Trong nghiên cứu hóa học: Salicoside có thể được sử dụng để giải thích về các đặc tính của hợp chất tự nhiên trong thực vật.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "salicoside", bạn nên lưu ý rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học y học, vì vậy việc sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp có thể gây hiểu lầm.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) xalicozit, xalixin

Comments and discussion on the word "salicoside"