Characters remaining: 500/500
Translation

saladero

Academic
Friendly

Từ "saladero" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "da ướp muối". Tuy nhiên, từ này không phảimột từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được biết đến trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc chế biến da. Dưới đâymột số thông tin chi tiết ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  • Saladero (danh từ giống đực): Da được ướp muối, thường dùng trong các món ăn hoặc để bảo quản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la cuisine traditionnelle, on utilise souvent le saladero pour préparer des plats typiques.

    • (Trong ẩm thực truyền thống, người ta thường sử dụng da ướp muối để chế biến các món ăn đặc trưng.)
  2. Le saladero est un ingrédient essentiel dans la préparation de certains plats régionaux.

    • (Da ướp muốimột nguyên liệu thiết yếu trong việc chế biến một số món ăn vùng miền.)
Biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các dạng sử dụng khác nhau như "salade de saladero" (salad với da ướp muối) hoặc "plat à base de saladero" (món ăn làm từ da ướp muối).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Charcuterie (thịt nguội): Mặc dù không giống hẳn, nhưng cũng liên quan đến việc chế biến thịt.
  • Boeuf salé (thịt ướp muối): Một cụm từ tương tự có thể được sử dụng để chỉ những món ăn chứa thịt ướp muối.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "saladero". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thực phẩm hoặc ẩm thực.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "saladero", hãy chú ý đến ngữ cảnh, không phảitừ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Thường chỉ thấy trong các bối cảnh ẩm thực hoặc chuyên ngành chế biến thực phẩm.
danh từ giống đực
  1. da ướp muối

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "saladero"