Characters remaining: 500/500
Translation

saint-honoré

Academic
Friendly

Từ "saint-honoré" trong tiếng Pháp chủ yếu được biết đến với hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Saint-Honoré (danh từ giống đực): Khi nhắc đến bánh, bạn có thể sử dụng từ này không cần thay đổi hình thức.

  • Từ liên quan:

    • "Honoré" có thể được hiểutên riêng, thường dùng để chỉ những người liên quan đến Thánh Honoré.
    • "Boulanger" (thợ làm bánh) có thể được liên kết với bánh Saint-Honoré, đâymón bánh các thợ làm bánh thường chế biến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tart: Là một loại bánh khác, nhưng không phảibánh Saint-Honoré.
  • Pâtisserie: Đâytừ chỉ các loại bánh ngọt nói chung, có thể bao gồm cả bánh Saint-Honoré.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "saint-honoré", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "avoir un goût sucré" (có vị ngọt) khi nói về các loại bánh ngọt.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "saint-honoré", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về bánh ngọt, nếu không thì có thể gây nhầm lẫn với các địa danh khác. Nếu bạn muốn mô tả một cái gì đó liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa Pháp, hãy nhớ rằng bánh Saint-Honorémột biểu tượng trong nền ẩm thực Pháp.

Tóm lại:

"Saint-Honoré" không chỉ đơn thuầnmột loại bánh, mà còn mang trong mình một phần văn hóa ẩm thực Pháp.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. bánh xanh onorê

Comments and discussion on the word "saint-honoré"