Characters remaining: 500/500
Translation

sagouin

Academic
Friendly

Từ "sagouin" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khỉ sóc" trong động vật học, nhưng thường được sử dụng để chỉ một người bẩn thỉu, lôi thôi hoặc khôngý thức về vệ sinh cá nhân. Từ này thường mang tính châm biếm hoặc chỉ trích.

Phân tích từ "sagouin"
  1. Danh từ giống đực: "sagouin" là một danh từ giống đực. Nếu bạn muốn nói về một người phụ nữ trong cùng một ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "sagouine" (mặc dù từ này ít được sử dụng hơn).

  2. Ý nghĩa chính:

    • Khi dùng để chỉ một con vật, "sagouin" thường chỉ đến khỉ sóc, một loài động vật nhỏ, nhanh nhẹn.
    • Khi dùng để chỉ con người, "sagouin" có nghĩangười lôi thôi, bẩn thỉu, không gọn gàng, hoặc có thểmột người hành vi không đứng đắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về khỉ sóc:

    • "Le sagouin est un petit primate qui vit dans les forêts tropicales." (Khỉ sócmột loài linh trưởng nhỏ sống trong rừng nhiệt đới.)
  2. Về con người:

    • "Cet homme est un vrai sagouin, il ne se lave jamais." (Người đàn ông này thực sựmột người bẩn thỉu, anh ta không bao giờ tắm.)
    • "Regarde cette pièce, c'est un vrai bazar, on dirait un sagouin qui y a vécu." (Nhìn cái phòng này kìa, thực sựmột mớ hỗn độn, trông giống như một người bẩn thỉu đã sốngđây.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Bâtard (con hoang) - có thể dùng để chỉ một người không đứng đắn, nhưng mang tính chất nặng nề hơn.
  • Sale type (người bẩn thỉu) - cũng có thể dùng để chỉ một người bẩn thỉu nhưng không nhất thiết phảilôi thôi.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ: "sagouin" có thể được chuyển thành tính từ "sagouinesque" để mô tả một thứ đó đặc điểm của sự bẩn thỉu hoặc lôi thôi.
  • Idioms: Có thể không thành ngữ cụ thể dùng từ "sagouin", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu nói châm biếm hoặc chỉ trích.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "sagouin", bạn nên cẩn thận có thể gây xúc phạm nếu dùng để chỉ người khác một cách trực tiếp. Hãy sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp với người bạn biết họ có thể tiếp nhận được.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) khỉ sóc
  2. (thân mật) người bẩn thỉu

Similar Spellings

Words Mentioning "sagouin"

Comments and discussion on the word "sagouin"