Characters remaining: 500/500
Translation

sabbathien

Academic
Friendly

Từ "sabbathien" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Anh "Sabbath" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệtđể chỉ những tín đồ của giáo phái xa-ba-thi-út (Sabbathist). Đâymột nhóm người theo tín ngưỡng tôn thờ ngày Sabbath, thườngngày Chủ nhật hoặc ngày thứ bảy, tùy theo truyền thống của họ.

Định nghĩa
  • Sabbathien (danh từ): Tín đồ của giáo phái xa-ba-thi-út, những người tôn thờ hoặc coi trọng ngày Sabbath là ngày nghỉ ngơi thờ phượng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • Les sabbathiens se réunissent chaque samedi pour prier.
    • (Các tín đồ xa-ba-thi-út tụ họp mỗi thứ bảy để cầu nguyện.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans certaines régions, les sabbathiens sont connus pour leur mode de vie austère et leur engagement envers leurs croyances.
    • (Ở một số vùng, các tín đồ xa-ba-thi-út nổi tiếng với lối sống khắc khổ cam kết với niềm tin của họ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Sabbath: Ngày nghỉ trong một số tín ngưỡng tôn giáo.
  • Sabbatical (tiếng Anh): Một khoảng thời gian nghỉ phép, thường dài hạn, để nghiên cứu hoặc thư giãn, liên quan đến khái niệm nghỉ ngơi trong ngày Sabbath.
Từ đồng nghĩa
  • Sabbathiste: Một từ khác cũng chỉ những tín đồ của giáo phái tôn thờ ngày Sabbath, tuy nhiên, ít được sử dụng hơn so với "sabbathien".
Một số thành ngữ (idioms) liên quan
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "sabbathien". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "prendre un sabbat" (nghĩa là "lấy một kỳ nghỉ") để nói về việc tạm dừng công việc hay cuộc sống thường nhật để nghỉ ngơi.
Kết luận

"Sabbathien" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là khi nói về những người tôn thờ ngày nghỉ ngơi. Hiểu từ này giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các tín ngưỡng phong tục tập quán của các nhóm tôn giáo khác nhau.

danh từ
  1. (tôn giáo, (sử học)) tín đồ giáo phái Xa-ba-thi-út

Comments and discussion on the word "sabbathien"