Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sức sống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khả năng tồn tại và phát triển của sinh vật.
  • SứC VóC - Sức mạnh của thân thể (thường dùng với ý xấu) : Sức vóc là bao mà định bơi qua sông.
Comments and discussion on the word "sức sống"