Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đại sứ
đất sứ
đặc sứ
đọ sức
đốc phủ sứ
đồ sứ
đuối sức
bát sứ
công sứ
công sứ quán
công sức
cật sức
cố sức
chánh sứ
chạy tiếp sức
dai sức
dốc sức
dinh điền sứ
dưỡng sức
gân sức
góp sức
gắng sức
giúp sức
hao sức
hết sức
hồi sức
hơi sức
kém sức
khâm sứ
kiểu sức
kiệt sức
lại sức
lượng sức
mất sức
mặc sức
mặc sức đi dạo
phí sức
phó sứ
phục sức
phỉ sức
quỷ sứ
ra sức
rán sức
ráng sức
rấn sức
sứ
sứ đoàn
sứ bộ
sứ giả
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quán
sứ quân
sứ thần
sứa
sứa ống
sứa sen
sức
sức ép
sức ì
sức đẩy
sức điện động
sức bật
sức bền
sức cản
sức căng
sức chứa
sức hút
sức hấp dẫn
sức học
sức kéo
sức khỏe
sức lao động
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sứt
sứt môi
First
< Previous
1
2
Next >
Last