Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sầu riêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây cùng họ với cây gạo, quả có gai mềm trông như quả mít nhỏ, vị ngọt, nồng và béo, mọc nhiều ở Nam Bộ.
Related search result for "sầu riêng"
Comments and discussion on the word "sầu riêng"