Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sản xuất thừa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Việc làm ra thức ăn vật dùng nhiều hơn yêu cầu của xã hội.
Related search result for "sản xuất thừa"
Comments and discussion on the word "sản xuất thừa"