Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sạ in Vietnamese - French dictionary
đen sạm
dọn sạch
gột sạch
hết sạch
khách sạn
sàm sạm
sàn sạn
sàn sạt
sào sạo
sạ
sạch
sạch bong
sạch mắt
sạch nước
sạch sẽ
sạch tội
sạch trơn
sạm
sạm mặt
sạm nắng
sạn
sạn đạo
sạn mặt
sạo
sạo sạo
sạo sục
sạp
sạp hàng
sạt
sạt nghiệp
sạt sành
sục sạo
trong sạch