Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
hiếu sắc
huỷ sắc
huyết sắc kế
huyết sắc tố
khách sạn
khí sắc
khởi sắc
khoáng sản
lau sậy
lá sắn
lâm sản
lâm thổ sản
loạn sản
loạn sắc tố
lưới sắt
may sẵn
mài sắc
màn sắt
màu sắc
mê sảng
mặt sắt
mục súc
mua sắm
nanh sấu
nói sảng
nông sản
nằm sấp
nữ sắc
nốt sần
nổ súng
ngũ sắc
ngọt sắc
ngứa sần
nguyên súy
nhan sắc
nhà sấy
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
phá sản
phá sập
phi sản xuất
phi tư sản hóa
phi vô sản
quay sấp
quạ sắt
quốc sắc
quyển sắc
rôm sảy
sa sút
sa sả
sa sầm
sa sẩy
san sẻ
sang sảng
sàm sạm
sàn sạn
sàn sạt
sàng sảy
sào sạo
sáo sậu
sâm sẩm
sâu sắc
sè sẽ
sú
sú vẹt
súc
súc họng
súc mục
súc miệng
súc sắc
súc sinh
súc tích
súc vật
sún
sún răng
súng
súng ống
súng đại bác
súng đại liên
súng đạn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last