Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
sấn sổ
sấp
sấp bóng
sấp mặt
sấp ngửa
sất
sấu
sấy
sấy tóc
sầm
sầm sầm
sầm sập
sầm uất
sần
sần mặt
sần sùi
sần sật
sầu
sầu đâu
sầu bi
sầu khổ
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
sầu thảm
sầy
sẩm
sẩm tối
sẩn
sẩy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẩy vẩy
sẫm
sậm
sậm màu
sậm sựt
sập
sập sùi
sật
sậy
sắc
sắc đẹp
sắc bén
sắc cạnh
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc dục
sắc diện
sắc giới
sắc lệnh
sắc luật
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sắc nước
sắc phục
sắc phong
sắc sảo
sắc tứ
sắc tố
sắc tộc
sắc thái
sắm
sắm nắm
sắm sanh
sắm sửa
sắm vai
sắn
sắn bìm
sắn dây
sắp
sắp đặt
sắp chữ
sắp hàng
sắp sẵn
sắp sửa
sắp xếp
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last