Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séquestration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự giam giữ
  • (luật học, pháp lý) sự tạm giữ
    • Séquestration de biens
      sự tạm giữ tài sản
  • (thú y học) sự nhốt riêng (vật bị bệnh)
Comments and discussion on the word "séquestration"